Lượt truy cập
Hôm nay 62
Hôm qua 443
Trong tuần 1430
Trong tháng 3978
Tất cả 107918

   
CHẤT LƯỢNG HAI MẶT GIÁO DỤC HK I NH 2017 - 2018

PHÒNG GD & ĐT NHA TRANG

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THCS PHAN SÀO NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

BẢNG THỐNG KÊ TỈ LỆ XẾP LOẠI HỌC LỰC VÀ HẠNH KIỂM

Học kỳ 1, Năm học 2017 - 2018

STT

Lớp

Sĩ số

Học lực

Hạnh kiểm

Giỏi

Khá

T.bình

Yếu

Kém

Tốt

Khá

T.bình

Yếu

SL

TL

SL

TL

SL

TL

SL

TL

SL

TL

SL

TL

SL

TL

SL

TL

SL

TL

TỔNG CỘNG

519

138

26.59%

146

28.13%

155

29.87%

80

15.41%

0

0.00%

366

70.52%

145

27.94%

8

1.54%

0

0.00%

Khối 6

122

47

38.52%

33

27.05%

27

22.13%

15

12.30%

0

0.00%

96

78.69%

26

21.31%

0

0.00%

0

0.00%

1

6/1

31

16

51.61%

8

25.81%

4

12.90%

3

9.68%

0

0.00%

28

90.32%

3

9.68%

0

0.00%

0

0.00%

2

6/2

30

9

30.00%

7

23.33%

9

30.00%

5

16.67%

0

0.00%

22

73.33%

8

26.67%

0

0.00%

0

0.00%

3

6/3

30

9

30.00%

9

30.00%

8

26.67%

4

13.33%

0

0.00%

23

76.67%

7

23.33%

0

0.00%

0

0.00%

4

6/4

31

13

41.94%

9

29.03%

6

19.35%

3

9.68%

0

0.00%

23

74.19%

8

25.81%

0

0.00%

0

0.00%

Khối 7

134

30

22.39%

40

29.85%

38

28.36%

26

19.40%

0

0.00%

90

67.16%

43

32.09%

1

0.75%

0

0.00%

5

7/1

35

9

25.71%

8

22.86%

10

28.57%

8

22.86%

0

0.00%

23

65.71%

12

34.29%

0

0.00%

0

0.00%

6

7/2

33

9

27.27%

8

24.24%

8

24.24%

8

24.24%

0

0.00%

20

60.61%

12

36.36%

1

3.03%

0

0.00%

7

7/3

34

10

29.41%

11

32.35%

6

17.65%

7

20.59%

0

0.00%

23

67.65%

11

32.35%

0

0.00%

0

0.00%

8

7/4

32

2

6.25%

13

40.63%

14

43.75%

3

9.38%

0

0.00%

24

75.00%

8

25.00%

0

0.00%

0

0.00%

Khối 8

114

21

18.42%

37

32.46%

40

35.09%

16

14.04%

0

0.00%

73

64.04%

34

29.82%

7

6.14%

0

0.00%

9

8/1

39

6

15.38%

11

28.21%

17

43.59%

5

12.82%

0

0.00%

25

64.10%

11

28.21%

3

7.69%

0

0.00%

10

8/2

37

9

24.32%

10

27.03%

13

35.14%

5

13.51%

0

0.00%

28

75.68%

9

24.32%

0

0.00%

0

0.00%

11

8/3

38

6

15.79%

16

42.11%

10

26.32%

6

15.79%

0

0.00%

20

52.63%

14

36.84%

4

10.53%

0

0.00%

Khối 9

149

40

26.85%

36

24.16%

50

33.56%

23

15.44%

0

0.00%

107

71.81%

42

28.19%

0

0.00%

0

0.00%

12

9/1

39

12

30.77%

7

17.95%

15

38.46%

5

12.82%

0

0.00%

29

74.36%

10

25.64%

0

0.00%

0

0.00%

13

9/2

34

8

23.53%

11

32.35%

10

29.41%

5

14.71%

0

0.00%

25

73.53%

9

26.47%

0

0.00%

0

0.00%

14

9/3

38

9

23.68%

7

18.42%

12

31.58%

10

26.32%

0

0.00%

25

65.79%

13

34.21%

0

0.00%

0

0.00%

15

9/4

38

11

28.95%

11

28.95%

13

34.21%

3

7.89%

0

0.00%

28

73.68%

10

26.32%

0

0.00%

0

0.00%