Lượt truy cập
Hôm nay 346
Hôm qua 299
Trong tuần 881
Trong tháng 3429
Tất cả 107369

   
KẾT QUẢ HAI MẶT GIÁO DỤC NĂM HỌC 2020 - 2021
KẾT QUẢ HAI MẶT GIÁO DỤC  NĂM HỌC 2020 - 2021
UBND THÀNH PHỐ NHA TRANG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS PHAN SÀO NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG THỐNG KÊ TỈ LỆ XẾP LOẠI HỌC LỰC VÀ HẠNH KIỂM
Năm học 2020 - 2021
STT Lớp Sĩ số Học lực Hạnh kiểm
Giỏi Khá Trung bình Yếu Kém Tốt Khá Trung bình Yếu
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
TỔNG CỘNG 546 147 26.92% 170 31.14% 210 38.46% 18 3.30% 1 0.18% 363 66.48% 158 28.94% 24 4.40% 1 0.18%
Khối 6 141 36 25.53% 51 36.17% 46 32.62% 7 4.96% 1 0.71% 97 68.79% 38 26.95% 6 4.26% 0 0.00%
1 6/1 47 13 27.66% 17 36.17% 14 29.79% 3 6.38% 0 0.00% 32 68.09% 13 27.66% 2 4.26% 0 0.00%
2 6/2 47 14 29.79% 19 40.43% 11 23.40% 3 6.38% 0 0.00% 32 68.09% 14 29.79% 1 2.13% 0 0.00%
3 6/3 47 9 19.15% 15 31.91% 21 44.68% 1 2.13% 1 2.13% 33 70.21% 11 23.40% 3 6.38% 0 0.00%
Khối 7 155 42 27.10% 58 37.42% 48 30.97% 7 4.52% 0 0.00% 102 65.81% 42 27.10% 10 6.45% 1 0.65%
4 7/1 39 12 30.77% 13 33.33% 12 30.77% 2 5.13% 0 0.00% 29 74.36% 9 23.08% 1 2.56% 0 0.00%
5 7/2 39 10 25.64% 13 33.33% 15 38.46% 1 2.56% 0 0.00% 25 64.10% 10 25.64% 4 10.26% 0 0.00%
6 7/3 37 13 35.14% 13 35.14% 8 21.62% 3 8.11% 0 0.00% 21 56.76% 13 35.14% 2 5.41% 1 2.70%
7 7/4 40 7 17.50% 19 47.50% 13 32.50% 1 2.50% 0 0.00% 27 67.50% 10 25.00% 3 7.50% 0 0.00%
Khối 8 137 36 26.28% 33 24.09% 64 46.72% 4 2.92% 0 0.00% 87 63.50% 45 32.85% 5 3.65% 0 0.00%
8 8/1 36 9 25.00% 9 25.00% 17 47.22% 1 2.78% 0 0.00% 23 63.89% 10 27.78% 3 8.33% 0 0.00%
9 8/2 33 6 18.18% 10 30.30% 17 51.52% 0 0.00% 0 0.00% 20 60.61% 12 36.36% 1 3.03% 0 0.00%
10 8/3 34 8 23.53% 7 20.59% 17 50.00% 2 5.88% 0 0.00% 24 70.59% 9 26.47% 1 2.94% 0 0.00%
11 8/4 34 13 38.24% 7 20.59% 13 38.24% 1 2.94% 0 0.00% 20 58.82% 14 41.18% 0 0.00% 0 0.00%
Khối 9 113 33 29.20% 28 24.78% 52 46.02% 0 0.00% 0 0.00% 77 68.14% 33 29.20% 3 2.65% 0 0.00%
12 9/1 37 8 21.62% 11 29.73% 18 48.65% 0 0.00% 0 0.00% 28 75.68% 7 18.92% 2 5.41% 0 0.00%
13 9/2 37 13 35.14% 8 21.62% 16 43.24% 0 0.00% 0 0.00% 23 62.16% 14 37.84% 0 0.00% 0 0.00%