KẾT QUẢ THI IOE CẤP TRƯỜNG
KẾT QUẢ
DỰ THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP TRƯỜNG
NĂM HỌC 2016 – 2017
Stt
|
ID
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Giới tính
|
Lớp
|
Điểm thi
|
01
|
1248738574
|
Huỳnh Nhật Anh Thư
|
12/9/2005
|
Nữ
|
6/1
|
1420
|
02
|
1226536105
|
Nguyễn Như Mai
|
16/8/2005
|
Nữ
|
6/1
|
1180
|
03
|
1247670946
|
Huỳnh Võ Đình Duyên
|
15/2/2005
|
Nữ
|
6/1
|
880
|
04
|
1249153234
|
Phạm Thanh Nam
|
3/8/2005
|
Nam
|
6/1
|
770
|
05
|
1248606322
|
Nguyễn Phúc Thảo Nguyên
|
3/11/2005
|
Nữ
|
6/2
|
930
|
06
|
1223169352
|
Đoàn Phước Sang
|
11/7/2005
|
Nam
|
6/2
|
1710
|
07
|
1252779466
|
Cao Đình Phương
|
4/3/2005
|
Nam
|
6/2
|
1160
|
08
|
1252697241
|
Lê Triều Kha
|
11/12/2005
|
Nam
|
6/3
|
1680
|
09
|
1249884503
|
Phan Ngọc Lan Chi
|
19/6/2005
|
Nữ
|
6/3
|
1670
|
10
|
1249931895
|
Lê Duy Đăng Nguyên
|
21/3/2005
|
Nam
|
6/3
|
740
|
11
|
1248292795
|
Ngô Hoàng Đạt
|
11/7/2005
|
Nam
|
6/3
|
1210
|
12
|
1252681601
|
Đặng Lưu Vỹ
|
21/5/2005
|
Nam
|
6/3
|
930
|
13
|
1250718687
|
Ngô Phương Tuyết Nhi
|
15/5/2005
|
Nữ
|
6/3
|
1680
|
14
|
1221586951
|
Tạ Thị Thanh Hiền
|
15/5/2004
|
Nữ
|
7/1
|
1820
|
15
|
1224864987
|
Lê Nhật Tâm
|
22/11/2004
|
Nữ
|
7/1
|
950
|
16
|
1249739967
|
Phạm Yến Linh
|
26/4/2004
|
Nữ
|
7/1
|
1170
|
17
|
1250389412
|
Nguyễn Hạnh Thi
|
25/5/2004
|
Nữ
|
7/1
|
980
|
18
|
1249155175
|
Ngô Mai Trúc Vân
|
17/1/2004
|
Nữ
|
7/1
|
600
|
19
|
1250324686
|
Nguyễn Hoàng Khánh Vy
|
17/11/2004
|
Nữ
|
7/2
|
930
|
20
|
1249410867
|
Trương Nguyễn Kim Oanh
|
27/2/2004
|
Nữ
|
7/2
|
610
|
21
|
1252717229
|
Lưu Quốc Thành
|
4/12/2004
|
Nam
|
7/2
|
1160
|
22
|
1249641086
|
Nguyễn Tăng Hồng Duyên
|
7/6/2004
|
Nữ
|
7/2
|
550
|
23
|
1247891025
|
Nguyễn Thành Đạt
|
23/6/2004
|
Nam
|
7/3
|
680
|
24
|
1249511163
|
Nguyễn Bảo Luân
|
23/4/2004
|
Nam
|
7/3
|
860
|
25
|
1252659881
|
Trần Lê nhật Vy
|
3/6/2004
|
Nam
|
7/3
|
730
|
26
|
1250926422
|
Nguyễn Thành Đạt
|
10/9/2004
|
Nam
|
7/4
|
610
|
27
|
1248678463
|
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
|
13/5/2004
|
Nữ
|
7/4
|
550
|
28
|
1248869531
|
Nguyễn Phúc Vĩnh Khương
|
10/8/2003
|
Nam
|
8/1
|
1300
|
29
|
1211419147
|
Đặng Minh Châu
|
11/12/2003
|
Nữ
|
8/1
|
1510
|
30
|
1251572042
|
Hoàng Uyên
|
9/4/2003
|
Nữ
|
8/3
|
1480
|
31
|
1249046217
|
Trần Huy Chiến
|
9/8/2003
|
Nam
|
8/3
|
1290
|
32
|
1249005115
|
Nguyễn Phúc Bảo Khang
|
15/10/2003
|
Nam
|
8/4
|
1370
|
33
|
1249614015
|
Võ Lê Nguyên Khang
|
30/10/2003
|
Nam
|
8/4
|
1250
|
34
|
1211268775
|
Mai Lê Hồng Úc
|
8/8/2003
|
Nữ
|
8/5
|
1580
|
35
|
1249184284
|
Nguyễn Công Hưng
|
31/10/2003
|
Nam
|
8/5
|
1190
|
36
|
1250643253
|
Hứa Uyên Phương
|
9/9/2002
|
Nữ
|
9/1
|
680
|
37
|
1250101672
|
Nguyễn Linh Thanh Trúc
|
7/6/2002
|
Nữ
|
9/1
|
610
|
38
|
1229254878
|
Nguyễn Võ Khôi Nguyên
|
29/7/2002
|
Nữ
|
9/2
|
1680
|
39
|
1248607543
|
Nguyễn Phúc Thảo Nhi
|
18/8/2002
|
Nữ
|
9/3
|
1100
|
40
|
1251490488
|
Nguyễn Thùy Kim Ngân
|
13/1/2002
|
Nữ
|
9/3
|
1560
|
41
|
1224815900
|
Nguyễn Trần Trọng
|
19/9/2002
|
Nam
|
9/3
|
1000
|
42
|
1251630408
|
Nguyễn Thị Thanh Hằng
|
5/11/2002
|
Nữ
|
9/4
|
1350
|
Phương Sơn, ngày 10 tháng 12 năm 2016
GIÁO VIÊN COI THI