|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC XÉT TUYỂN VÀO LỚP 6 TRƯỜNG THCS PHAN SÀO NAM NĂM HỌC 2021 - 2022
DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC XÉT TUYỂN VÀO LỚP 6 TRƯỜNG THCS PHAN SÀO NAM NĂM HỌC 2021 - 202
PHÒNG GDĐT NHA TRANG
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
TRƯỜNG THCS PHAN SÀO NAM
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC XÉT TUYỂN VÀO LỚP 6 NĂM HỌC 2021-2022
|
TRƯỜNG THCS PHAN SÀO NAM
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Họ và tên học sinh
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Nơi sinh (Huyện, Quận, TX, TP và tỉnh, TP)
|
Địa chỉ thường trú (tạm trú)
|
Số sổ hộ khẩu
|
Ghi chú
|
I
|
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHƯƠNG SƠN
|
|
Thường trú
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đào Khánh
|
Ân
|
26/01/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
294/1 Thống Nhất, Phương Sơn
|
330575732
|
|
2
|
Nguyễn Vân
|
Anh
|
23/09/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
85/16 Phương Sài, Phương Sơn
|
330147791
|
|
3
|
Thái Trần Tuyết
|
Chi
|
06/08/2010
|
Tuy An, Phú Yên
|
11 Nhân Vị, Phương Sơn
|
330055614
|
|
4
|
Lê Phổ Gia
|
Hân
|
02/06/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
129 Phương Sài, Phương Sơn
|
330020283
|
|
5
|
Lương Thanh
|
Hiền
|
05/08/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
99A/2 Đường 23/10, Phương Sơn
|
330103010
|
|
6
|
Trần Nguyễn Dịu
|
Hiền
|
12/04/2010
|
KonTum
|
131/ 10 Đường 23/10 Phương Sơn
|
330206230
|
|
7
|
Nguyễn Thị An
|
Hoà
|
17/10/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
06 Thuỷ Xưởng, Phương Sơn
|
330014731
|
|
8
|
Diệp Minh
|
Huy
|
08/02/2010
|
Bình Dương
|
131/32 đường 23/10, Phương Sơn
|
330207816
|
|
9
|
Bùi Quang Đăng
|
Khoa
|
12/12/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
332 Thống Nhất, Phương Sơn
|
330161514
|
|
10
|
Đoàn Minh
|
Khôi
|
29/04/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
43/4 Hải Đức, Phương Sơn
|
330123937
|
|
11
|
Trần Võ Thiên
|
Kỳ
|
13/06/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
85/12/19 Phương Sài, Phương Sơn
|
330108764
|
|
12
|
Nguyễn Hứa Hoàng
|
Long
|
24/08/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
85/12/5 Phương Sài, Phương Sơn
|
330000056
|
|
13
|
Trần Quốc
|
Long
|
19/10/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
35 Thuỷ Xưởng , Phương Sơn
|
330206439
|
|
14
|
Nguyễn Đăng
|
Luân
|
18/10/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
159/5A Phương Sài, Phương Sơn
|
330099291
|
|
15
|
Bùi Ngọc Thảo
|
My
|
11/08/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
45/2 Hải Đức, Phương Sơn
|
330075087
|
|
16
|
Nguyễn Ngọc Thảo
|
My
|
29/08/2010
|
Diên Khánh, Khánh Hòa
|
266/66 Thống Nhất, Phương Sơn
|
330075367
|
|
17
|
Hồ Kim
|
Ngân
|
09/02/2010
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
85/3/5 Phương Sài, Phương Sơn
|
29866
|
|
18
|
Phạm Thị Hồng
|
Ngọc
|
20/10/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
77/6 Phương Sài, Phương Sơn
|
29994
|
|
19
|
Lê Thảo
|
Nguyên
|
12/01/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
53 Thủy Xưởng, Phương Sơn
|
330034836
|
|
20
|
Phan Vũ Minh
|
Nguyện
|
28/05/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
85/12/25 Phương Sài, Phương Sơn
|
330073953
|
|
21
|
Trương Vũ Hoàng
|
Nguyên
|
24/12/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
266/38 Thống Nhất, Phương Sơn
|
330275887
|
|
22
|
Đặng Nguyễn Thành
|
Nhân
|
21/04/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
46 Đường 23/10 Phương Sơn
|
330175435
|
|
23
|
Trần Hạo
|
Nhi
|
20/04/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
129 Phương Sài, Phương Sơn
|
330101964
|
|
24
|
Từ Nguyễn Hoàng
|
Oanh
|
09/02/2009
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
125/16 Phương Sài, Phương Sơn
|
330076356
|
|
25
|
Trang Nguyễn Trường
|
Phát
|
21/09/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
115/71 Phương Sài, Phương Sơn
|
330210694
|
|
26
|
Huỳnh Công
|
Phúc
|
18/09/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
159/8 Phương Sài, Phương Sơn
|
330100525
|
|
27
|
Lê Hoàng Thiên
|
Phúc
|
16/11/2009
|
Quận 7, TP Hồ Chí Minh
|
54 Đường 23/10, Phương Sơn
|
330259113
|
|
28
|
Trịnh Trần Khánh
|
Phương
|
13/01/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
18/1 Hải Đức, Phương Sơn
|
330676763
|
|
29
|
Nguyễn Ngọc
|
Quỳnh
|
21/01/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
30 Phật Học, Phương Sơn
|
330204972
|
|
30
|
Nguyễn Lê Nhật
|
Quỳnh
|
17/04/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
85/3/12 Phương Sài, Phương Sơn
|
330073084
|
|
31
|
Trần Thanh
|
Sang
|
28/03/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
85/44/11 Phương Sài, Phương Sơn
|
29837
|
|
32
|
Nguyễn Ngọc
|
Tấn
|
30/04/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
187 Phương Sài, Phương Sơn
|
330033234
|
|
33
|
Nguyễn Trần Ái
|
Thi
|
03/01/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
268 Thống Nhất, Phương Sơn
|
330231173
|
|
34
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Thuỳ
|
24/02/2009
|
Ninh Hoà, Khánh Hoà
|
266/26/3 Thống Nhất, Phương Sơn
|
30087
|
|
35
|
Hồ Anh
|
Tiến
|
18/04/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
26B Thủy Xưởng, Phương Sơn
|
330055951
|
|
36
|
Huỳnh Trung
|
Tiến
|
28/09/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
42/1 Hải Đức, Phương Sơn
|
330102162
|
|
37
|
Võ Huỳnh Bảo
|
Trân
|
29/10/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
115/1/4 Phương Sài, Phương Sơn
|
330035007
|
|
38
|
Nguyễn Minh
|
Trọng
|
05/05/2009
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
14/42 Hải Đức, Phương Sơn
|
330208508
|
|
39
|
Trần Thanh
|
Trúc
|
04/11/2010
|
Vạn Ninh, Khánh Hòa
|
266/66 Thống Nhất, Phương Sơn
|
330177118
|
|
40
|
Nguyễn Thành
|
Trung
|
24/11/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
11/24 Phương Sài, Phương Sơn
|
30079
|
|
41
|
Thái Dương
|
Tuyền
|
26/08/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
18 Thuỷ Xưởng, Phương Sơn
|
330104702
|
|
42
|
Nguyễn Thanh
|
Tuyền
|
21/03/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
18 Đồi Trại Thuỷ , Phương Sơn
|
330050476
|
|
43
|
Phạm Hoàn
|
Uyên
|
13/03/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
85/44/4 Phương Sài, Phương Sơn
|
29832
|
|
44
|
Võ Nguyễn Phương
|
Uyên
|
02/09/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
115/1/18 Phương Sài , phương Sơn
|
330159948
|
|
45
|
Lê Thanh
|
Vân
|
19/03/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
115/21 Phương Sài, Phương Sơn
|
330206227
|
|
46
|
Dương Trần Hạ
|
Vy
|
02/07/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
16 đường 23/10, Phương Sơn
|
330172616
|
|
47
|
Đinh Nguyễn Phương
|
Vy
|
26/11/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
80/9 đường 23/10, Phương Sơn
|
8506
|
|
48
|
Phan Ngọc Như
|
Ý
|
26/03/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
85/12/25/11Phương Sài - Phương Sơn
|
22686
|
|
49
|
Nguyễn Thị Như
|
Yến
|
18/06/2009
|
Phan Thiết , Bình Thuận
|
294/1 Thống Nhất - Phương Sơn
|
330575732
|
|
|
Tạm trú
|
|
|
|
|
|
|
50
|
Nguyễn Thiên
|
An
|
07/11/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
85/44/5 Phương Sài, Phương Sơn
|
330083409
|
|
51
|
Nguyễn Thiên
|
Bình
|
07/11/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
85/44/5 Phương Sài, Phương Sơn
|
330083409
|
|
52
|
Nguyễn Ngọc Thuỳ
|
Dương
|
26/03/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
75 Phương Sài, Phương Sơn
|
|
|
53
|
Phạm văn Khánh
|
Đăng
|
13/12/2010
|
Kim Sơn, Ninh Bình
|
28/1 Hải Đức, Phương Sơn
|
330082016
|
|
54
|
Trương Trọng
|
Đạt
|
28/08/2010
|
Hoài Nhơn, Bình Định
|
77/1 Phương Sài, Phương Sơn
|
330063317
|
|
55
|
Phan Hoàng Gia
|
Hân
|
25/10/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
22B đồi Trại Thuỷ, Phương Sơn
|
330083433
|
|
56
|
Nguyễn Trần Mạnh
|
Hiếu
|
11/05/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
28/1 Hải Đức, Phương Sơn
|
330063310
|
|
57
|
Tạ Huy
|
Hoàng
|
08/04/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
18 đồi Trại Thuỷ, Phương Sơn
|
330013159
|
|
58
|
Nguyễn Duy
|
Hùng
|
16/06/2010
|
Hoài Nhơn, Bình Định
|
43/5A Thuỷ Xưởng, Phương Sơn
|
330054675
|
|
59
|
Hà Thư
|
Kỳ
|
27/01/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
28/1A5 Hải Đức, Phương Sơn
|
330063350
|
|
60
|
Nguyễn Hạo
|
Nam
|
06/06/2010
|
Ngọc Hồi, KonTum
|
174 Đường 23/10, Phương Sơn
|
330083416
|
|
61
|
Hoàng Bảo
|
Ngân
|
17/11/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
85/44/10 Phương Sài, Phương Sơn
|
330079601
|
|
62
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Ngọc
|
25/12/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
85/5/13 Phương Sài, Phương Sơn
|
330013124
|
|
63
|
Phạm Ngọc Tuyết
|
Nhi
|
29/10/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
77/3 Phương Sài, Phương Sơn
|
330027755
|
|
64
|
Phạm Kiều
|
Thanh
|
25/02/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
36/6 Thuỷ Xưởng, Phương Sơn
|
330063348
|
|
65
|
Trần Nguyễn Bảo
|
Trân
|
09/10/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
85/13 Phương Sài, Phương Sơn
|
330054517
|
|
66
|
Ngô Diễm
|
Trang
|
15/04/2010
|
Cam Lâm, Khánh Hòa
|
01 Thủy Xưởng, Phương Sơn
|
330063374
|
|
67
|
Nguyễn Lưu Thanh
|
Tuấn
|
7/24/2009
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
189 Phương Sài, Phương Sơn
|
|
|
68
|
Võ Duy
|
Tuấn
|
2/2/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
85/44/13 Phương Sài, Phương Sơn
|
330069645
|
|
69
|
Trần Thị Kim
|
Yến
|
04/06/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
115/20 Phương Sài, Phương Sơn
|
330083485
|
|
|
TRƯỜNG TIỂU HỌC VĨNH HIỆP
|
|
Thường trú
|
|
|
|
|
|
|
70
|
Nguyễn Lê Phương
|
Anh
|
03/12/2010
|
Nha Trang, Khánh Hoà
|
Căn hộ 352, CT4A, VĐT, Vĩnh Hiệp
|
330070631
|
|
71
|
Phan Chí
|
Cường
|
12/01/2010
|
Nha Trang, Khánh Hoà
|
Thửa 431, TBĐ18, VĐT, Vĩnh Hiệp
|
330260497
|
|
72
|
Võ Sỹ
|
Hưng
|
29/09/2009
|
EaH'leo, Đaklak
|
Vĩnh Điềm Trung, Vĩnh Hiệp
|
330159542
|
|
73
|
Nguyễn Trần Gia
|
Kiệt
|
29/10/2010
|
Nha Trang, Khánh Hoà
|
Tổ 4, Vĩnh Điềm Trung, Vĩnh Hiệp
|
7152/B
|
|
74
|
Nguyễn Aí
|
Linh
|
19/05/2010
|
Nha Trang, Khánh Hoà
|
Căn hộ 234, CT4B, VĐT, Vĩnh Hiệp
|
330073284
|
|
75
|
Huỳnh Công
|
Nam
|
06/08/2010
|
Nha Trang, Khánh Hoà
|
Tổ 1, Vĩnh Điềm Trung, Vĩnh Hiệp
|
330147218
|
|
76
|
Võ Đình Bảo
|
Nam
|
04/11/2009
|
Nha Trang, Khánh Hoà
|
Tổ 4, Vĩnh Điềm Trung, Vĩnh Hiệp
|
330032482
|
|
77
|
Trần Thị Uyên
|
Nhi
|
16/08/2010
|
Nha Trang, Khánh Hoà
|
Tổ 1, Vĩnh Điềm Trung, Vĩnh Hiệp
|
330075843
|
|
78
|
Nguyễn Cao
|
Phúc
|
05/06/2010
|
Nha Trang, Khánh Hoà
|
Vĩnh Điềm Trung, Vĩnh Hiệp
|
330010702
|
|
79
|
Nguyễn Phương
|
Thảo
|
05/06/2010
|
Nha Trang, Khánh Hoà
|
Vĩnh Điềm Trung, Vĩnh Hiệp
|
330106911
|
|
80
|
Lê Trương Thị Bích
|
Thảo
|
19/06/2010
|
Nha Trang, Khánh Hoà
|
Tổ 3, Vĩnh Điềm Trung, Vĩnh Hiệp
|
330282844
|
|
81
|
Võ Đình Minh
|
Thiện
|
04/01/2010
|
Diên Khánh, Khánh Hoà
|
Tổ 4, Vĩnh Điềm Trung, Vĩnh Hiệp
|
7876/B
|
|
82
|
Phạm Anh
|
Thư
|
21/06/2010
|
Nha Trang, Khánh Hoà
|
Tổ 4, Vĩnh Điềm Trung, Vĩnh Hiệp
|
330145247
|
|
83
|
Đào Xuân Anh
|
Thư
|
15/07/2010
|
Nha Trang, Khánh Hoà
|
Tổ 4, Vĩnh Điềm Trung, Vĩnh Hiệp
|
7155/B
|
|
84
|
Nguyễn Phạm Quốc
|
Tiến
|
25/03/2010
|
Nha Trang, Khánh Hoà
|
Tổ 4, Vĩnh Điềm Trung, Vĩnh Hiệp
|
8155/B
|
|
85
|
Nguyễn Đặng Thùy
|
Trang
|
09/10/2010
|
Nha Trang, Khánh Hoà
|
tổ 2, Vĩnh Điềm Trung, Vĩnh Hiệp
|
330103403
|
|
86
|
Nguyễn Thanh
|
Trọng
|
26/10/2009
|
Nha Trang, Khánh Hoà
|
Tổ 1, Vĩnh Điềm Trung, Vĩnh Hiệp
|
330075818
|
|
87
|
Nguyễn Thị Kim
|
Tuyền
|
27/05/2010
|
Nha Trang, Khánh Hoà
|
Vĩnh Điềm Trung, Vĩnh Hiệp
|
330123959
|
|
88
|
Văn Lê Bảo
|
Uyên
|
04/12/2010
|
Nha Trang, Khánh Hoà
|
Tổ 3, Vĩnh Điềm Trung, Vĩnh Hiệp
|
7128/B
|
|
89
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
Vân
|
20/02/2010
|
Nha Trang, Khánh Hoà
|
Tổ 4, Vĩnh Điềm Trung, Vĩnh Hiệp
|
330073074
|
|
90
|
Biện
|
Vũ
|
25/05/2010
|
Nha Trang, Khánh Hoà
|
Tổ 1, Vĩnh Điềm Trung, Vĩnh Hiệp
|
330177301
|
|
91
|
Nguyễn Nhật
|
Vy
|
10/08/2010
|
Nha Trang, Khánh Hoà
|
Tổ 1, Vĩnh Điềm Trung, Vĩnh Hiệp
|
330026049
|
|
92
|
Nguyễn Lê Tường
|
Vy
|
25/12/2010
|
Nha Trang, Khánh Hoà
|
Vĩnh Điềm Trung, Vĩnh Hiệp
|
330072552
|
|
|
Tạm trú
|
|
|
|
|
|
|
93
|
Phạm Đỗ Tú
|
Anh
|
12/01/2010
|
Vạn Ninh, Khánh Hoà
|
Tổ 2, Vĩnh Điềm Trung, Vĩnh Hiệp
|
330058295
|
|
94
|
Lưu Việt
|
Hoàng
|
16/02/2009
|
Vĩnh Cửu, Đồng Nai
|
Căn hộ 710, CT2, VĐTg, Vĩnh Hiệp
|
330090437
|
|
95
|
Nguyễn Kim
|
Nguyên
|
08/08/2010
|
Nha Trang, Khánh Hoà
|
Số 66 đường B1,VĐT,Vĩnh Hiệp
|
330090440
|
|
96
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
Trân
|
02/12/2010
|
Nha Trang, Khánh Hoà
|
Vĩnh Châu, Vĩnh Hiệp
|
|
|
97
|
Nguyễn Thịnh
|
Hưng
|
28/12/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
Tổ 5 Ngọc Hội, Ngọc Hiệp
|
330035251
|
Trái tuyến
|
|
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHƯƠNG SÀI
|
98
|
Hà Vũ Hải
|
My
|
03/12/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
85/3/1 Phương Sài, Phương Sơn
|
29864
|
Tạm trú
|
|
TRƯỜNG TIỂU HỌC VĨNH TRUNG
|
99
|
Nguyễn Phước Thanh
|
Nguyên
|
31/10/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
91 đường 23/10, Phương Sơn
|
330083412
|
Tạm trú
|
|
TRƯỜNG TIỂU HỌC XƯƠNG HUÂN 1
|
100
|
Nguyễn Bảo
|
Việt
|
08/02/2010
|
Uông Bí, Quảng Ninh
|
131 đường 23/10, Phương Sơn
|
330082001
|
Tạm trú
|
|
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGỌC HIỆP
|
101
|
Lê Minh
|
Phương
|
10/07/2010
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
Ngọc Hội, Ngọc Hiệp
|
330209631
|
Trái tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách này có 101 học sinh.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phương Sơn, ngày 12 tháng 7 năm 2021
|
|
Thư ký hội đồng
|
|
|
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG XÉT TUYỂN
|
|
(Họ tên và chữ ký)
|
|
|
(Chữ ký, họ tên và đóng dấu)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Thị Phương Liên
|
|
|
Lê Thị Hải Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DUYỆT CỦA PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NHA TRANG
|
Danh sách này có ……….học sinh được tuyển vào lớp 6 năm học 2021-2022
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nha Trang, ngày……tháng 7 năm 2021
|
|
|
|
|
|
TRƯỞNG PHÒNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Nguyên Lập
|
|
|