DANH SÁCH HỌC SINH LỚP CHỦ NHIỆM KHỐI 7 (KÈM GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM)
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP CHỦ NHIỆM KHỐI 7 (KÈM GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM)
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 7/1 NĂM HỌC 2021 - 2022
|
|
|
|
|
GVCN: Lê Thị Hải (số điện thoại: 09750000030)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Kết quả năm học 2020 - 2021
|
Giới tính
|
|
ĐTB
|
XLHL
|
XLHK
|
|
|
1
|
Trần Hoàng
|
Anh
|
02/04/2009
|
8.4
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
2
|
Nguyễn Quốc
|
Anh
|
13/01/2009
|
9.2
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nam
|
|
3
|
Phạm Thiên
|
Ân
|
21/06/2009
|
9.3
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
4
|
Huỳnh Gia
|
Bảo
|
20/10/2009
|
5.8
|
Tb
|
Khá
|
Nam
|
|
5
|
Thái Thiên
|
Bảo
|
17/06/2009
|
8.3
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
6
|
Hồ Khánh
|
Chi
|
19/10/2009
|
9.0
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
7
|
Lâm Nguyễn Thùy
|
Dương
|
01/01/2009
|
7.8
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
8
|
Phạm Lê Thanh
|
Hằng
|
17/04/2009
|
9.2
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
9
|
Hồ Thanh Bảo
|
Hiếu
|
18/05/2009
|
5.2
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
10
|
Bùi Lê Phi
|
Hiếu
|
16/01/2009
|
5.7
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
11
|
Lương Viết
|
Hưng
|
24/09/2009
|
8.8
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nam
|
|
12
|
Nguyễn Đức
|
Huy
|
16/01/2009
|
5.5
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
13
|
Trần Gia
|
Huy
|
19/10/2009
|
7.4
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
14
|
Nguyễn Phan Ngọc
|
Huyền
|
20/11/2009
|
6.8
|
Trung bình
|
Khá
|
Nữ
|
|
15
|
Nguyễn Huỳnh Trúc
|
Lâm
|
22/12/2009
|
6.6
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
16
|
Lưu Quốc
|
Long
|
28/12/2009
|
5.9
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nam
|
|
17
|
Nguyễn Đào Sỹ
|
Luân
|
21/08/2009
|
9.2
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nam
|
|
18
|
Nguyễn Ngọc Trà
|
My
|
11/08/2009
|
7.4
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
19
|
Nguyễn Bảo
|
Ngân
|
25/05/2009
|
8.6
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
20
|
Phạm Ngọc Trúc
|
Ngân
|
05/07/2009
|
7.6
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
21
|
Võ Lê Gia
|
Nghi
|
24/05/2009
|
6.5
|
Trung bình
|
Khá
|
Nữ
|
|
22
|
Nguyễn Trần Gia
|
Nghi
|
17/10/2009
|
8.2
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
23
|
Võ Xuân
|
Nghi
|
06/09/2009
|
6.3
|
Trung bình
|
Khá
|
Nữ
|
|
24
|
Nguyễn Hoàng Bảo
|
Nguyên
|
20/09/2008
|
5.0
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
25
|
Trần Võ Nhật
|
Nguyên
|
07/04/2009
|
8.2
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
26
|
Ngô Huỳnh Tâm
|
Nhi
|
02/11/2009
|
7.0
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
27
|
Phạm Ngọc Quỳnh
|
Như
|
28/01/2009
|
6.6
|
Trung bình
|
Trung bình
|
Nữ
|
|
28
|
Nguyễn Đăng
|
Quang
|
07/02/2009
|
8.8
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nam
|
|
29
|
Lê Văn
|
Quý
|
21/07/2009
|
5.4
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nam
|
|
30
|
Lê Khánh Nhật
|
Quỳnh
|
02/08/2009
|
5.8
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nữ
|
|
31
|
Nguyễn Phú
|
Sĩ
|
28/04/2009
|
9.5
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nam
|
|
31
|
Lê Trung Nhật
|
Tân
|
16/07/2009
|
8.7
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nam
|
|
32
|
Đinh Lê Thanh
|
Thảo
|
21/03/2009
|
6.8
|
Khá
|
Trung bình
|
Nữ
|
|
33
|
Hoàng Gia
|
Thiên
|
06/08/2009
|
8.0
|
Khá
|
Khá
|
Nam
|
|
34
|
Phùng Quốc
|
Thịnh
|
09/09/2009
|
7.5
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
35
|
Nguyễn Anh
|
Thư
|
21/05/2009
|
6.4
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nữ
|
|
36
|
Huỳnh Mỹ
|
Tiên
|
19/09/2009
|
8.4
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
37
|
Phan Bảo
|
Trâm
|
08/03/2009
|
8.4
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
38
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
Trân
|
13/05/2009
|
5.3
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nữ
|
|
39
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
Trân
|
24/05/2009
|
7.3
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
40
|
Trần Duy Hoàng
|
Tuấn
|
30/01/2009
|
8.6
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nam
|
|
41
|
Bùi Quốc
|
Tuấn
|
13/04/2009
|
6.6
|
Khá
|
Khá
|
Nam
|
|
42
|
Nguyễn Đình
|
Tùng
|
08/05/2009
|
6.4
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
43
|
Nguyễn Hữu Anh
|
Tuyên
|
11/09/2009
|
6.6
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
44
|
Nguyễn Trần Thùy
|
Vân
|
19/03/2009
|
8.8
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 7/2 NĂM HỌC 2021 - 2022
|
|
|
|
|
GVCN: Trần Thị Kim Phượng (số điện thoại: 0905533124)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Kết quả năm học 2020 - 2021
|
Giới tính
|
|
ĐTB
|
XLHL
|
XLHK
|
|
|
1
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Anh
|
14/12/2009
|
7.4
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
2
|
Nguyễn Quỳnh
|
Anh
|
17/07/2009
|
8.7
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
3
|
Lê Ngọc Vân
|
Anh
|
07/04/2009
|
9.2
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
4
|
Thái Gia
|
Ân
|
14/11/2009
|
6.6
|
Khá
|
Khá
|
Nam
|
|
5
|
Phạm Tuấn
|
Bảo
|
21/02/2009
|
9.4
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nam
|
|
6
|
Hồ Ngọc Phương
|
Chi
|
18/06/2009
|
7.9
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
7
|
Võ Nguyễn Hùng
|
Dũng
|
18/11/2009
|
8.3
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nam
|
|
8
|
Vũ Thành
|
Đạt
|
19/05/2009
|
7.0
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
9
|
Phạm Hoàng
|
Hà
|
02/02/2009
|
8.2
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
10
|
Nguyễn Gia
|
Hiền
|
08/07/2009
|
5.3
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
11
|
Trần Đức Nhật
|
Hiếu
|
11/09/2009
|
7.5
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
12
|
Nguyễn Huy
|
Hoàng
|
05/11/2009
|
6.5
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
13
|
Nguyễn Hồ Gia
|
Huy
|
20/11/2009
|
7.8
|
Khá
|
Khá
|
Nam
|
|
14
|
Huỳnh Văn
|
Huy
|
27/6/2009
|
5.5
|
Tb
|
Khá
|
Nam
|
|
15
|
Nguyễn Gia
|
Khánh
|
30/07/2009
|
8.9
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nam
|
|
16
|
Nguyễn Thiên
|
Kim
|
18/01/2009
|
6.7
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
17
|
Nguyễn Ngọc Nhật
|
Linh
|
01/05/2009
|
6.7
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nữ
|
|
18
|
Mai Huỳnh Thành
|
Long
|
05/11/2009
|
5.9
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
19
|
Lê Võ Bạch
|
Mai
|
29/07/2009
|
8.7
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
20
|
Nguyễn Diệu
|
Ngân
|
05/3/2009
|
5.8
|
Tb
|
Khá
|
Nữ
|
|
21
|
Trần Hoàng
|
Ngân
|
23/12/2009
|
8.1
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
22
|
Trần Ngọc Bảo
|
Nghi
|
11/03/2009
|
8.4
|
Giỏi
|
Trung bình
|
Nữ
|
|
23
|
Lê Hoàng Dũ
|
Nhi
|
21/12/2009
|
7.2
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
24
|
Trần Thiên
|
Nhiên
|
03/06/2009
|
8.4
|
Giỏi
|
Khá
|
Nữ
|
|
25
|
Nguyễn Thịnh
|
Phát
|
23/05/2009
|
7.1
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
26
|
Trần Duy
|
Phú
|
03/03/2009
|
7.3
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
27
|
Hồ Hoàng
|
Phú
|
07/07/2009
|
5.6
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
28
|
Nguyễn Đăng
|
Phúc
|
14/02/2009
|
7.7
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
29
|
Nguyễn Anh
|
Phước
|
20/12/2009
|
6.1
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
30
|
Đoàn Minh
|
Quân
|
19/09/2009
|
7.0
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
31
|
Trần Ngọc Uyển
|
Tâm
|
13/01/2009
|
5.9
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nữ
|
|
32
|
Phạm Tấn
|
Thành
|
17/06/2009
|
8.2
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nam
|
|
33
|
Vũ Nguyễn Xuân
|
Thảo
|
21/07/2009
|
6.7
|
Khá
|
Khá
|
Nữ
|
|
34
|
Nguyễn Hoàng
|
Thi
|
25/01/2009
|
8.8
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
35
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
Thư
|
25/04/2009
|
7.5
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
36
|
Nguyễn Ngọc Thủy
|
Tiên
|
16/09/2009
|
7.0
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
37
|
Vũ Thành
|
Tiến
|
19/05/2009
|
6.9
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
38
|
Nguyễn Bảo
|
Trâm
|
06/05/2009
|
7.3
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
39
|
Hoàng Khánh
|
Trân
|
28/08/2009
|
5.4
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nữ
|
|
40
|
Trần Ngọc
|
Trân
|
25/07/2009
|
7.4
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
41
|
Dương Minh
|
Trí
|
18/12/2009
|
9.5
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nam
|
|
42
|
Lê Ánh Trương Hồng
|
Tuyết
|
27/07/2009
|
7.5
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
43
|
Phan Kim
|
Tự
|
25/3/2009
|
6.1
|
Tb
|
Khá
|
Nữ
|
|
44
|
Phạm Uy
|
Vũ
|
28/04/2009
|
6.0
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
45
|
Nguyễn Tường
|
Vy
|
26/12/2009
|
8.2
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 7/3 NĂM HỌC 2021 - 2022
|
|
|
|
|
GVCN: Phan Thị Ý Yên (số điện thoại: 0983776653)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Kết quả năm học 2020 - 2021
|
Giới tính
|
|
ĐTB
|
XLHL
|
XLHK
|
|
|
1
|
Nguyễn Hà
|
Anh
|
06/02/2009
|
9.2
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
2
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Anh
|
25/12/2009
|
7.2
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
3
|
Nguyễn Hoài Kim
|
Anh
|
29/03/2009
|
6.0
|
Trung bình
|
Trung bình
|
Nữ
|
|
4
|
Trần Gia
|
Bảo
|
24/05/2009
|
6.9
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
5
|
Đoàn Công
|
Danh
|
19/08/2009
|
8.3
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nam
|
|
6
|
Phạm Nguyễn Tấn
|
Dũng
|
03/09/2009
|
7.0
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nam
|
|
7
|
Nguyễn Văn
|
Đông
|
29/01/2009
|
6.3
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nam
|
|
8
|
Hứa Hồng
|
Hà
|
17/11/2009
|
5.5
|
Trung bình
|
Khá
|
Nữ
|
|
9
|
Nguyễn Trần Trung
|
Hậu
|
07/09/2009
|
8.9
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nam
|
|
10
|
Lê
|
Hiếu
|
17/10/2009
|
5.5
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
11
|
Nguyễn Lê Huy
|
Hoàng
|
26/12/2009
|
6.3
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
12
|
Nguyễn Bảo
|
Huy
|
24/05/2009
|
9.2
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nam
|
|
13
|
Hồ Sĩ Phúc
|
Hưng
|
13/02/2009
|
8.2
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
14
|
Đỗ Duy
|
Khang
|
20/12/2009
|
6.6
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nam
|
|
15
|
Trần Quốc
|
Khánh
|
20/9/2009
|
5.6
|
Tb
|
Khá
|
Nam
|
|
16
|
Huỳnh Võ Trung
|
Khoa
|
09/12/2009
|
6.4
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nam
|
|
17
|
Nguyễn Anh
|
Kiệt
|
23/11/2009
|
5.4
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
18
|
Trần Trúc
|
Linh
|
06/02/2009
|
6.6
|
Trung bình
|
Khá
|
Nữ
|
|
19
|
Trần Hoàng
|
Long
|
17/10/2009
|
7.6
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
20
|
Lê Thị Xuân
|
Mai
|
11/10/2009
|
7.6
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
21
|
Phạm Thanh
|
Ngân
|
05/05/2009
|
7.0
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nữ
|
|
22
|
Phạm Duy Minh
|
Nhân
|
12/09/2009
|
7.3
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
23
|
Nguyễn Trịnh Yến
|
Nhi
|
15/03/2009
|
5.8
|
Trung bình
|
Khá
|
Nữ
|
|
24
|
Lương Cao Thường
|
Nhiên
|
04/11/2009
|
9.0
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
25
|
Phạm Ngọc Tâm
|
Như
|
20/05/2009
|
6.6
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
26
|
Cao Nguyễn Thiên Hòa
|
Phước
|
03/05/2009
|
5.3
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
27
|
Đỗ Thị Minh
|
Phương
|
05/02/2009
|
7.3
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
28
|
Nguyễn Anh
|
Quân
|
28/02/2009
|
6.9
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nam
|
|
29
|
Nguyễn Khánh
|
Quỳnh
|
16/07/2009
|
7.9
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
30
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
11/09/2009
|
6.8
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nam
|
|
31
|
Phan Nguyễn Phương
|
Thảo
|
20/3/2009
|
5.5
|
Tb
|
Khá
|
Nữ
|
|
32
|
Trần Thanh
|
Thảo
|
11/09/2009
|
9.1
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
33
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
Thư
|
02/08/2009
|
6.3
|
Trung bình
|
Trung bình
|
Nữ
|
|
34
|
Nguyễn Lê Nhật
|
Thy
|
15/10/2009
|
5.3
|
Trung bình
|
Khá
|
Nữ
|
|
35
|
Hoàng Đức Thùy
|
Trâm
|
08/07/2009
|
7.2
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
36
|
Nguyễn Ngọc Huyền
|
Trân
|
07/02/2009
|
8.1
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
37
|
Nguyễn Hoàng Đức
|
Tuấn
|
22/10/2009
|
5.0
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
38
|
Võ Hoàng
|
Tuấn
|
23/03/2009
|
6.3
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nam
|
|
39
|
Nguyễn Ngọc
|
Tuấn
|
15/07/2009
|
8.0
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
40
|
Trương Hoàng Phương
|
Uyên
|
17/02/2009
|
7.4
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nữ
|
|
41
|
Nguyễn Trần Tú
|
Uyên
|
10/02/2009
|
8.5
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
42
|
Nguyễn Thanh Thảo
|
Vy
|
21/03/2009
|
5.9
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nữ
|
|
43
|
Nguyễn Tường
|
Vy
|
22/8/2009
|
5.8
|
Tb
|
Khá
|
Nữ
|
|
44
|
Bùi Ngọc Như
|
Ý
|
06/02/2009
|
6.6
|
Khá
|
Khá
|
Nữ
|
|