DANH SÁCH HỌC SINH LỚP CHỦ NHIỆM KHỐI 8 (KÈM GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM)
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP CHỦ NHIỆM KHỐI 8 (KÈM GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM)
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8/1 NĂM HỌC 2021 - 2022
|
|
|
|
|
GVCN: Nguyễn Thị Thu Tuyền (số điện thoại: 0767683820)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Kết quả năm học 2020 - 2021
|
Giới tính
|
|
ĐTB
|
XLHL
|
XLHK
|
|
|
1
|
Nguyễn Ngọc Khả
|
Ái
|
26/02/2008
|
8.1
|
Khá
|
Khá
|
Nữ
|
|
2
|
Huỳnh Trần Tuấn
|
Anh
|
28/12/2008
|
6.6
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nam
|
|
3
|
Lê Nguyễn Quỳnh
|
Anh
|
29/10/2008
|
8.4
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
4
|
Cao Gia
|
Bảo
|
14/01/2008
|
7.1
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nam
|
|
5
|
Ngô Bảo Phương
|
Dung
|
11/09/2008
|
6.5
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
6
|
Đặng Phước
|
Dũng
|
13/10/2008
|
5.4
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
7
|
Cao Tiến
|
Đạt
|
15/09/2008
|
5.6
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nam
|
|
8
|
Nguyễn Cao
|
Giáp
|
19/06/2008
|
9.4
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nam
|
|
9
|
Saly
|
Há
|
08/04/2008
|
8.6
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
10
|
Đỗ Ngọc Thiên
|
Hoa
|
09/03/2008
|
7.1
|
Khá
|
Trung bình
|
Nữ
|
|
11
|
Nguyễn Mạnh
|
Hùng
|
23/01/2008
|
6.4
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nam
|
|
12
|
Nguyễn An
|
Hưng
|
06/11/2008
|
6.8
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nam
|
|
13
|
Nguyễn Anh
|
Kha
|
21/6/2008
|
6.1
|
Tb
|
Khá
|
Nam
|
|
14
|
Hoàng Gia
|
Khang
|
15/08/2008
|
9.1
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nam
|
|
15
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
Khoa
|
17/03/2008
|
8.3
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
16
|
Võ Anh
|
Kiệt
|
24/03/2008
|
5.5
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
17
|
Bùi Thanh
|
Lâm
|
08/04/2008
|
5.4
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
18
|
Trần Thành
|
Lợi
|
12/12/2008
|
8.0
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nam
|
|
19
|
Thái Thị Trà
|
My
|
03/07/2008
|
6.9
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
20
|
Huỳnh Thanh
|
Ngân
|
27/01/2008
|
8.8
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
21
|
Huỳnh Phước Tường
|
Nghi
|
25/04/2008
|
8.5
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
22
|
Lê Tuấn
|
Nguyên
|
22/05/2008
|
5.9
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
23
|
Nguyễn Hoàng Bảo
|
Nhi
|
05/01/2008
|
7.0
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
24
|
Nguyễn Yến
|
Nhi
|
14/05/2008
|
6.3
|
Trung bình
|
Khá
|
Nữ
|
|
25
|
Huỳnh Vân
|
Như
|
06/08/2008
|
9.3
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
26
|
Nguyễn Quốc Uy
|
Phong
|
10/12/2008
|
5.9
|
Tb
|
Khá
|
Nam
|
|
27
|
Trần Hoàng
|
Phúc
|
05/03/2008
|
6.9
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
28
|
Huỳnh Trung Minh
|
Quang
|
18/03/2008
|
7.2
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
29
|
Diệp Nhật
|
Quỳnh
|
10/11/2008
|
7.1
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
30
|
Nguyễn Trần Đức
|
Tài
|
24/11/2008
|
6.2
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
31
|
Trần Như
|
Thùy
|
02/03/2008
|
7.2
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
32
|
Ngô Mạnh
|
Tiến
|
08/11/2008
|
5.6
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nam
|
|
33
|
Nguyễn Minh
|
Toàn
|
19/10/2008
|
8.3
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nam
|
|
34
|
Trần Thị Mỹ
|
Trang
|
15/05/2008
|
8.1
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
35
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
Trân
|
01/11/2008
|
8.8
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
36
|
Nguyễn Quốc
|
Trung
|
26/06/2008
|
7.4
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
37
|
Trần Như Mai
|
Viên
|
17/06/2008
|
8.3
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
38
|
Nguyễn Lê Yến
|
Vy
|
21/10/2008
|
7.1
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
39
|
Nguyễn Dương Ngọc
|
Ý
|
22/01/2008
|
8.9
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8/2 NĂM HỌC 2021 - 2022
|
|
|
|
|
GVCN: Đàm Hoàng Bách Việt (số điện thoại: 0378321467)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Kết quả năm học 2020 - 2021
|
Giới tính
|
|
ĐTB
|
XLHL
|
XLHK
|
|
|
1
|
Nguyễn Hoàng Bảo
|
An
|
27/12/2008
|
7.3
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nam
|
|
2
|
Trần Nguyễn Đức
|
Anh
|
17/11/2008
|
6.1
|
Trung bình
|
Khá
|
Nữ
|
|
3
|
Ngô Nguyệt
|
Ánh
|
19/02/2008
|
5.8
|
Tb
|
Khá
|
Nữ
|
|
4
|
Nguyễn Thành
|
Bảo
|
29/12/2008
|
8.6
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nam
|
|
5
|
Vương Thành
|
Đạt
|
16/11/2008
|
5.5
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
6
|
Trần Thùy Linh
|
Hạ
|
09/06/2008
|
8.4
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
7
|
Trần Thị Mỹ
|
Hạnh
|
24/09/2008
|
6.6
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nữ
|
|
8
|
Ngô Công
|
Hậu
|
04/07/2008
|
5.7
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
9
|
Phùng Kim
|
Hoàng
|
23/02/2008
|
7.0
|
Khá
|
Khá
|
Nam
|
|
10
|
Nguyễn Võ Kỳ
|
Hưng
|
01/12/2008
|
6.7
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
11
|
Dương Võ Tấn
|
Khang
|
31/03/2008
|
6.8
|
Khá
|
Khá
|
Nam
|
|
12
|
Lê Huỳnh Thiện
|
Khang
|
22/07/2007
|
5.6
|
Trung bình
|
Trung bình
|
Nam
|
|
13
|
Lê Tony Đào Xuân Anh
|
Kiệt
|
25/02/2008
|
6.4
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
14
|
Trần Bảo Long
|
Long
|
22/09/2008
|
5.0
|
Trung bình
|
Trung bình
|
Nam
|
|
15
|
Huỳnh Nhật Minh
|
Minh
|
03/04/2008
|
9.1
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nam
|
|
16
|
Đào Kim
|
Ngân
|
23/07/2008
|
8.4
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
17
|
Nguyễn Phạm Công
|
Nghĩa
|
16/12/2008
|
6.3
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nam
|
|
18
|
Đặng Vũ Hoài
|
Nguyên
|
15/08/2008
|
9.1
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
19
|
Nguyễn Võ Phúc
|
Nguyên
|
12/06/2008
|
8.8
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
20
|
Nguyễn Thế Thành
|
Nguyên
|
20/06/2008
|
6.0
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
21
|
Phạm Thị Bảo
|
Nhi
|
13/01/2008
|
5.7
|
Trung bình
|
Khá
|
Nữ
|
|
22
|
Nguyễn Uyển
|
Nhi
|
17/04/2008
|
8.7
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
23
|
Nguyễn Hoàng Phương
|
Như
|
27/07/2008
|
7.3
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
24
|
Nguyễn Quý
|
Phong
|
02/10/2008
|
7.2
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
25
|
Nguyễn Hồ Tấn
|
Phúc
|
01/09/2008
|
7.6
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
26
|
Phạm Minh
|
Quang
|
13/04/2008
|
9.1
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nam
|
|
27
|
Nguyễn Trần Thanh
|
Sang
|
07/06/2008
|
7.7
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
28
|
Nguyễn Chí
|
Thành
|
19/05/2008
|
7.6
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
29
|
Hồ Thụy Trọng
|
Thảo
|
01/02/2008
|
8.1
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
30
|
Nguyễn Phúc
|
Thịnh
|
28/03/2008
|
6.0
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nam
|
|
31
|
Nguyễn Phương Anh
|
Thư
|
05/02/2008
|
7.4
|
Khá
|
Trung bình
|
Nữ
|
|
32
|
Trần Minh
|
Thuần
|
17/06/2008
|
8.5
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
33
|
Trương Trọng
|
Tiến
|
10/07/2008
|
8.8
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nam
|
|
34
|
Bùi Ngọc Bảo
|
Trâm
|
04/09/2008
|
7.9
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
35
|
Lê Xuân Minh
|
Trí
|
04/06/2008
|
7.4
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
36
|
Võ Nguyễn Cát
|
Tường
|
25/10/2008
|
7.4
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
37
|
Từ Nhã
|
Uyên
|
03/12/2008
|
5.4
|
Trung bình
|
Khá
|
Nữ
|
|
38
|
Lê Thanh Yến
|
Vy
|
08/10/2008
|
7.0
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nữ
|
|
39
|
Nguyễn Ngọc Như
|
Ý
|
29/12/2008
|
8.6
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8/3 NĂM HỌC 2021 - 2022
|
|
|
|
|
GVCN: Vũ Nguyễn Ngọc Hân (số điện thoại: 0357277201)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Kết quả năm học 2020 - 2021
|
Giới tính
|
|
ĐTB
|
XLHL
|
XLHK
|
|
|
1
|
Nguyễn Hoài
|
An
|
20/11/2008
|
8.8
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
2
|
Đinh Phùng Tuấn
|
Anh
|
28/11/2008
|
6.4
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
3
|
Trần Đình
|
Chiến
|
29/10/2008
|
7.7
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
4
|
Phan Tiến
|
Đạt
|
29/08/2008
|
8.1
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nam
|
|
5
|
Phạm Khánh
|
Đoan
|
09/06/2008
|
8.0
|
Khá
|
Khá
|
Nữ
|
|
6
|
Nguyễn Vy Thục
|
Đình
|
01/11/2008
|
8.7
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
7
|
Phan Trương Gia
|
Hân
|
20/11/2008
|
7.9
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
8
|
Lương Trung
|
Hiếu
|
16/08/2008
|
6.8
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
9
|
Nguyễn Quốc
|
Huy
|
03/02/2008
|
5.6
|
Tb
|
Khá
|
Nam
|
|
10
|
Hồ Minh
|
Khang
|
17/6/2008
|
5.7
|
Tb
|
Khá
|
Nam
|
|
11
|
Nguyễn Duy
|
Khang
|
19/06/2008
|
8.3
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
12
|
Dương Lê Diễm
|
Kiều
|
08/06/2008
|
6.8
|
Trung bình
|
Khá
|
Nữ
|
|
13
|
Huỳnh Ngọc Phương
|
Linh
|
02/10/2008
|
6.2
|
Trung bình
|
Khá
|
Nữ
|
|
14
|
Nguyễn Thành
|
Luân
|
15/12/2008
|
7.2
|
Khá
|
Khá
|
Nam
|
|
15
|
Nguyễn Thế Trà
|
My
|
11/01/2008
|
6.5
|
Trung bình
|
Khá
|
Nữ
|
|
16
|
Trần Thị Bảo
|
Ngân
|
08/12/2008
|
8.3
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
17
|
Nguyễn Văn
|
Nghĩa
|
15/04/2007
|
5.6
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
18
|
Nguyễn Minh
|
Ngọc
|
06/06/2008
|
9.3
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
19
|
Đoàn Đức
|
Nguyên
|
25/11/2008
|
7.5
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
20
|
Lê Thành
|
Nhân
|
10/02/2008
|
5.8
|
Tb
|
Khá
|
Nam
|
|
21
|
Trần Ngọc Uyển
|
Nhi
|
08/04/2008
|
9.5
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
22
|
Võ Toàn
|
Phú
|
08/05/2008
|
7.6
|
Khá
|
Khá
|
Nam
|
|
23
|
Lê Nguyễn Hà
|
Phương
|
28/07/2008
|
8.7
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
24
|
Mai Tú
|
Quyên
|
17/05/2008
|
8.0
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
25
|
Quan Vinh
|
Sang
|
05/03/2008
|
8.5
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nam
|
|
26
|
Phạm Hoàng
|
Thành
|
24/02/2008
|
7.2
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
27
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thảo
|
26/10/2008
|
6.4
|
Trung bình
|
Khá
|
Nữ
|
|
28
|
Trần Minh
|
Thư
|
09/04/2008
|
8.5
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
29
|
Trần Thị Minh
|
Thư
|
15/03/2008
|
6.9
|
Khá
|
Yếu
|
Nữ
|
|
30
|
Lê Ngọc Thủy
|
Tiên
|
25/04/2008
|
8.5
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
31
|
Phạm Nhật
|
Tiến
|
20/08/2008
|
8.2
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nam
|
|
32
|
Mai Trọng
|
Tín
|
18/06/2008
|
7.2
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
33
|
Nguyễn Ngọc Thanh
|
Trân
|
14/04/2008
|
6.8
|
Khá
|
Khá
|
Nữ
|
|
34
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Trí
|
11/05/2008
|
6.6
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
35
|
Huỳnh Cao
|
Vinh
|
06/11/2008
|
8.8
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nam
|
|
36
|
Nguyễn Ngọc Uy
|
Vũ
|
05/05/2008
|
6.3
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
37
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
Vy
|
11/12/2008
|
8.0
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8/4 NĂM HỌC 2021 - 2022
|
|
|
|
|
GVCN: Nguyễn Hoàng Giang (số điện thoại: 0967257179)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Kết quả năm học 2020 - 2021
|
Giới tính
|
|
ĐTB
|
XLHL
|
XLHK
|
|
|
1
|
Đào Thế
|
Anh
|
30/11/2008
|
6.7
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
2
|
Nguyễn Hoàng
|
Anh
|
27/09/2008
|
7.7
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
3
|
Đinh Gia
|
Bảo
|
29/12/2008
|
7.0
|
Khá
|
Khá
|
Nam
|
|
4
|
Nguyễn Minh
|
Dũng
|
26/05/2008
|
5.2
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
5
|
Nguyễn Ngọc
|
Hiếu
|
10/10/2008
|
8.7
|
Giỏi
|
Khá
|
Nam
|
|
6
|
Nguyễn Huy
|
Hoàng
|
25/06/2008
|
7.2
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
7
|
Van Putten Helena Isabella
|
Khánh
|
20/01/2008
|
8.6
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
8
|
Lê Hoàng Nhã
|
Kỳ
|
05/11/2008
|
6.9
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
9
|
Dương Ngọc Bích
|
Loan
|
21/04/2008
|
7.0
|
Trung bình
|
Khá
|
Nữ
|
|
10
|
Võ Bá Minh
|
Lượng
|
01/01/2008
|
8.3
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nam
|
|
11
|
Lê Ngọc Gia
|
Mẫn
|
16/09/2008
|
7.3
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
12
|
Huỳnh Võ Thành
|
Nam
|
11/05/2008
|
6.6
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
13
|
Võ Đặng Hoàng
|
Ngân
|
19/10/2008
|
8.2
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
14
|
Lê Lý Hoàng
|
Nguyên
|
29/05/2008
|
6.4
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
15
|
Phan Đăng
|
Nhân
|
30/10/2008
|
7.4
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
16
|
Đinh Dương Diệu
|
Nhi
|
23/05/2008
|
6.6
|
Khá
|
Trung bình
|
Nữ
|
|
17
|
Lương Thị Cẩm
|
Nhung
|
26/01/2008
|
5.6
|
Trung bình
|
Khá
|
Nữ
|
|
18
|
Phan Tấn
|
Phong
|
04/06/2008
|
7.4
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
19
|
Trương Đặng Duy
|
Phúc
|
17/11/2008
|
7.2
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nam
|
|
20
|
Phạm Phú
|
Quang
|
17/04/2008
|
6.4
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nam
|
|
21
|
Lê Khánh
|
Quỳnh
|
27/05/2008
|
7.8
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
22
|
Trần Ánh
|
Sao
|
31/08/2008
|
7.6
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
23
|
Trần Quang
|
Thái
|
19/08/2007
|
7.8
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
24
|
Hoàng Minh
|
Thiên
|
22/06/2008
|
6.8
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
25
|
Nguyễn Hiếu
|
Thuận
|
27/10/2008
|
8.4
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
26
|
Võ Đình
|
Thuận
|
15/3/2008
|
5.1
|
Tb
|
Khá
|
Nam
|
|
27
|
Đỗ Vũ Quỳnh
|
Trâm
|
01/11/2008
|
7.6
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
28
|
Nguyễn Ngọc
|
Trân
|
14/12/2008
|
9.0
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
29
|
Trần Võ Phương
|
Trang
|
15/11/2008
|
6.8
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nữ
|
|
30
|
Trần Thị Thanh
|
Trang
|
24/08/2007
|
6.8
|
Khá
|
Trung bình
|
Nữ
|
|
31
|
Hoàng Minh
|
Trí
|
26/11/2008
|
7.8
|
Khá
|
Tốt
|
Nam
|
|
32
|
Phan Anh
|
Trí
|
22/06/2007
|
5.5
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
33
|
Phan Thị Thanh
|
Tú
|
28/10/2007
|
7.9
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
34
|
Lê Thị Ngọc
|
Tuyên
|
25/05/2008
|
8.4
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
35
|
Trần Minh
|
Tuyết
|
23/08/2008
|
7.0
|
Trung bình
|
Trung bình
|
Nữ
|
|
36
|
Lê Hoàng Nhã
|
Uyên
|
05/11/2008
|
7.4
|
Khá
|
Tốt
|
Nữ
|
|
37
|
Trần Quốc
|
Vinh
|
29/12/2008
|
5.3
|
Trung bình
|
Khá
|
Nam
|
|
38
|
Lê Hoàng Triệu
|
Vy
|
26/07/2008
|
8.4
|
Giỏi
|
Tốt
|
Nữ
|
|
39
|
Võ Thị Tường
|
Vy
|
31/01/2008
|
6.5
|
Trung bình
|
Tốt
|
Nữ
|
|