Lượt truy cập
Hôm nay 373
Hôm qua 299
Trong tuần 908
Trong tháng 3456
Tất cả 107396

   
THÔNG BÁO Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2017-2018

Biểu mẫu 10

(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của

Bộ Giáo dục & Đào tạo)

Phòng Giáo dục và Đào tạo Nha Trang

Trường THCS Phan Sào Nam

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,

năm học 2017-2018

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học

13

 

II

Loại phòng học

 

 

1

Phòng học kiên cố

13

 

2

Phòng học bán kiên cố

 

 

3

Phòng học tạm

 

 

4

Phòng học nhờ

 

 

5

Số phòng học bộ môn

1

 

6

Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)

 

 

7

Bình quân lớp/phòng học

 

1,5

8

Bình quân học sinh/lớp

 

27

III

Số điểm trường

1

 

IV

Tổng số diện tích đất  (m2)

2060

 

V

Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

854

 

VI

Tổng diện tích các phòng

506

 

1

Diện tích phòng học  (m2)

365

 

2

Diện tích phòng học bộ môn (m2)

48

 

3

Diện tích phòng chuẩn bị (m2)

 

 

3

Diện tích thư viện (m2)

43

 

4

Diện tích nhà tập đa năng

(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

 

 

5

Diện tích phòng khác (P.hành chínhQT, phòng

P.Bảo vệ, P Đoàn Đội, P Nghỉ GV, P Bồi Dưỡng, phụ đạo, Nhà xe GV + HS, Nhà kho)(m2)

50

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

 

 

1

Khối lớp 6

1

1

2

Khối lớp 7

1

1

3

Khối lớp 8

1

1

4

Khối lớp 9

1

1

5

Khu vườn sinh vật, vườn địa lý.( diện tích/ thiết bị ).

 

 

VIII

Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)

4

 

 

IX

Tổng số thiết bị đang sử dụng

 

 

1

Ti vi

1

 

2

Cát xét

4

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

0

 

4

Máy chiếu OverHead.

0

 

5

Máy chiếu projector

2

 

6

Máy in Laze

 

 

7

Máy Photocoppy

1

 

8

Máy vi tính (dùng cho văn phòng )

2

 

9

Máy Scan

 

 

10

Máy Tăng âm, loa

1

 

11

Máy quay phim

1

 

12

Webcam

0

 

13

Lap-top

2

 

14

May tro giang

1

 


 

Nội dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

 

XI

Nhà ăn

 

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích

bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho học sinh bán trú

0

 

 

XIII

Khu nội trú

 

 

 

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/ học sinh

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

1

 

2/3

0,12-0,13

 

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)

 

 

Nội dung

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

X

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

X

 

XVII

Kết nối internet (ADSL)

X

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

X

 

XIX

Tường rào xây

X

 

                                           

                                                           Nha Trang, ngày 09 tháng 9 năm 2017

                                                           Thủ trưởng đơn vị

                                                            (Ký tên và đóng dấu)

 

 

 

Lê Thị Hải Hòa